Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
male person


noun
a person who belongs to the sex that cannot have babies
Syn:
male
Ant:
female (for: male)
Derivationally related forms:
male (for: male)
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
boy wonder, chap, fellow, feller, fella,
lad, gent, blighter, cuss, bloke, foster-brother,
foster brother, macho, male child, boy, male offspring, man-child,
man, adult male, mother's son, sirrah
Part Meronyms:
male body


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.